Bản đồ nước Mỹ cập nhật năm 2024 là công cụ đắc lực giúp người dùng tra cứu thông tin về vị trí, ranh giới và đặc điểm địa hình chi tiết của từng khu vực trên toàn quốc. Với sự chính xác và đầy đủ, bản đồ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu và khám phá mọi tỉnh bang của nước Mỹ một cách dễ dàng.

Click vào để xem bản đồ nước Mỹ Phóng to
Giới thiệu Nước Mỹ
Hoa Kỳ, hay còn gọi là nước Mỹ, chính thức thành lập vào ngày 4/7/1776, được chia thành bốn khu vực chính: Đông Bắc, Tây, Nam và Trung Mỹ. Tổng thống hiện tại của Mỹ là Joe Biden, với thủ đô đặt tại Washington, D.C, và thành phố lớn nhất là New York. Đây là một quốc gia cộng hòa lập hiến liên bang ở châu Mỹ, bao gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang.
Nằm ở Tây Bán cầu, bản đồ nước Mỹ thể hiện lãnh thổ trải dài từ Thái Bình Dương ở phía tây đến Đại Tây Dương ở phía đông, giáp Canada ở phía bắc và Mexico ở phía nam. Alaska thuộc về khu vực tây bắc của Bắc Mỹ, giáp Canada ở phía đông và chỉ cách Nga qua eo biển Bering.


Khám Phá Các Khu Vực Chính Của Nước Mỹ
Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với sự đa dạng về địa lý, văn hóa và khí hậu. Các khu vực chính của nước Mỹ được phân chia theo đặc điểm địa lý và lịch sử, mỗi khu vực mang những đặc trưng riêng biệt. Dưới đây là những khu vực quan trọng của Hoa Kỳ:
1. Miền Đông Bắc (Northeast)
- Vị trí: Khu vực này nằm ở phía đông bắc của Hoa Kỳ và bao gồm các bang như New York, Pennsylvania, New Jersey, Connecticut, Massachusetts, Rhode Island, và Vermont.
- Đặc điểm: Đây là khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là về tài chính, công nghiệp và giáo dục. New York, thành phố lớn nhất ở Mỹ, tọa lạc tại đây. Miền Đông Bắc còn nổi bật với lịch sử lâu dài, là nơi ra đời của cuộc Cách mạng Mỹ.
2. Miền Trung Tây (Midwest)
- Vị trí: Miền Trung Tây bao gồm các bang như Illinois, Ohio, Michigan, Indiana, Wisconsin, Missouri, Iowa, Minnesota, Kansas, Nebraska, và Dakotas.
- Đặc điểm: Đây là khu vực nổi tiếng với nền nông nghiệp phát triển mạnh, đặc biệt là sản xuất ngũ cốc và gia súc. Các thành phố lớn như Chicago (Illinois) và Detroit (Michigan) là trung tâm công nghiệp, giao thông quan trọng của quốc gia.
3. Miền Nam (South)
- Vị trí: Khu vực miền Nam của Mỹ bao gồm các bang như Texas, Florida, Georgia, North Carolina, South Carolina, Alabama, Tennessee, Kentucky, Arkansas, Louisiana, Mississippi, và West Virginia.
- Đặc điểm: Miền Nam có nền văn hóa đặc sắc, với ảnh hưởng lớn từ các cộng đồng nông dân, sự phát triển mạnh mẽ trong nông nghiệp và công nghiệp dầu khí. Đây cũng là nơi phát triển của âm nhạc, đặc biệt là jazz và blues.
4. Miền Tây (West)
- Vị trí: Miền Tây là khu vực bao gồm các bang lớn như California, Washington, Oregon, Nevada, Utah, Arizona, Colorado, và các bang thuộc vùng Alaska và Hawaii.
- Đặc điểm: Miền Tây nổi bật với thiên nhiên kỳ vĩ, bao gồm các công viên quốc gia, vùng núi, sa mạc và bờ biển. Đây cũng là khu vực có nền kinh tế mạnh mẽ trong công nghệ (Silicon Valley ở California) và sản xuất điện tử. Các ngành công nghiệp sáng tạo và giải trí, đặc biệt là Hollywood, cũng nằm ở khu vực này.
5. Miền Tây Nam (Southwest)
- Vị trí: Miền Tây Nam bao gồm các bang như Texas, Arizona, New Mexico, và Oklahoma.
- Đặc điểm: Đây là khu vực có sự kết hợp mạnh mẽ giữa văn hóa Mỹ và ảnh hưởng của các quốc gia láng giềng như Mexico. Với sự phát triển của công nghiệp dầu khí và năng lượng tái tạo, khu vực này cũng là trung tâm quan trọng của nền kinh tế Mỹ.
Bản đồ khí hậu nước Mỹ

- Khí Hậu Ôn Đới:
- Miền Tây và Bắc Đông: Các vùng này thường trải qua bốn mùa rõ ràng với mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp. Ở Bắc Đông, có thể xuất hiện lượng tuyết đáng kể vào mùa đông.
- Miền Trung: Khí hậu ôn đới với mùa đông mát mẻ và mùa hè nóng, nổi tiếng với cơn bão mùa hè.
- Khí Hậu Nhiệt Đới:
- Florida và Puerto Rico: Các vùng này có khí hậu nhiệt đới với mùa đông ấm áp và mùa hè nóng.
- Hawaii: Với khí hậu nhiệt đới biển khá ôn hòa, Hawaii ít phải đối mặt với sự biến động nhiệt độ lớn.
- Khí Hậu Sa Mạc:
- Miền Tây Hoa Kỳ: Các bang như California, Arizona có khí hậu sa mạc với mùa hè nóng và khô.
- Miền Tây Nam: Texas và các bang lân cận thường trải qua mùa hè nóng và khô với nhiệt độ cao.
- Khí Hậu Lân Cận Đại Dương:
- Miền Bắc Thái Bình Dương: Alaska và vùng Seattle, Washington có khí hậu nước lạnh với mùa đông dài và mùa hè mát mẻ.
- Miền Đông Thái Bình Dương: California và vùng phía tây có khí hậu đại dương ôn hòa với mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ.
- Cảnh Báo Về Cơn Bão:
- Vùng Nam Đại Tây Dương: Vùng vịnh Mexico và các bang ven biển thường phải đối mặt với cơn bão mùa hè và thu.
- Vùng Rừng Ôn Đới và Rừng Mưa Nhiệt Đới:
- Miền Bắc: Có vùng rừng ôn đới, đặc biệt là ở các bang như Michigan và Minnesota.
- Hawaii và Puerto Rico: Có rừng mưa nhiệt đới với khí hậu nóng và ẩm.
Bản đồ địa hình nước Mỹ
Bản đồ địa hình của nước Mỹ cung cấp một cái nhìn tổng quan về địa hình phong phú và đa dạng của quốc gia này. Dưới đây là một mô tả tổng quan về bản đồ địa hình của Mỹ:

Click vào để xem ảnh bản đồ phóng to
- Dãy Núi Rocky Mountains:
- Vị Trí: Chạy từ miền Tây Canada đến miền Bắc México.
- Đặc Điểm: Núi cao và đồi núi rải rác, tạo nên cảnh đẹp hùng vĩ và thung lũng sâu như Grand Canyon.
- Dãy Núi Appalachian Mountains:
- Vị Trí: Chạy qua miền Đông và Đông Nam Mỹ.
- Đặc Điểm: Núi thấp hơn so với Rocky Mountains, nhưng cũng tạo ra một cảnh đẹp tự nhiên và thung lũng đa dạng.
- Cao Nguyên Colorado Plateau:
- Vị Trí: Ở phía tây của Rocky Mountains.
- Đặc Điểm: Bao gồm các cao nguyên và thung lũng đá đỏ, nổi tiếng với các di sản tự nhiên như Công viên Quốc gia Zion và Bryce Canyon.
- Miền Đồng Bằng Mississippi:
- Vị Trí: Nằm giữa Dãy Rocky và Dãy Appalachian.
- Đặc Điểm: Đồng bằng lớn với một mạng lưới sông và con sông Mississippi, đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và giao thông.
- Hồ Châu Mỹ:
- Vị Trí: Có nhiều hồ lớn như Hồ Michigan, Hồ Superior, Hồ Erie, Hồ Ontario.
- Đặc Điểm: Hồ lớn này là những hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất ở Mỹ và chủ yếu ảnh hưởng đến khí hậu và đời sống xung quanh.
- Miền Tây Núi Trời:
- Vị Trí: Các bang California, Oregon, Washington.
- Đặc Điểm: Bao gồm dãy núi Cascade và Sierra Nevada, với các ngọn núi cao như Mount Rainier và Mount Whitney.
- Vùng Đồng Bằng Central Plains:
- Vị Trí: Chạy qua miền Trung nước Mỹ.
- Đặc Điểm: Đồng bằng và cao nguyên, nơi có đất đai màu mỡ phù hợp cho nông nghiệp.
- Miền Nam Sa Mạc:
- Vị Trí: Bao gồm vùng sa mạc như Mojave và Sonoran Desert.
- Đặc Điểm: Địa hình sa mạc với cát và cây cỏ thấp, nhiệt độ cao vào mùa hè.
- Bờ Biển Đại Tây Dương và Vịnh Mexico:
- Vị Trí: Bao gồm bờ biển từ Maine đến Florida và từ Texas đến Mexico.
- Đặc Điểm: Bờ biển dài, nhiều bãi biển và vịnh, cung cấp nhiều cảnh đẹp và hoạt động vui chơi.
- Alaska và Quần Đảo Hawaii:
- Vị Trí: Alaska ở phía tây bắc, Hawaii nằm giữa Đại Tây Dương.
- Đặc Điểm: Alaska có dãy núi nổi tiếng như Denali và Hawaii bao gồm các đảo núi lửa và bãi biển tuyệt vời.
Tải Bản Đồ Nước Mỹ khổ lớn năm 2024
Bạn đang tìm kiếm một công cụ hữu ích để khám phá đất nước Mỹ một cách chi tiết và toàn diện? Hãy tải ngay Bản Đồ Nước Mỹ khổ lớn năm 2024! Với sự cập nhật mới nhất và chi tiết đầy đủ về tất cả 50 bang của Hoa Kỳ, bản đồ này sẽ giúp bạn khám phá mọi góc cạnh của đất nước này từ miền Đông đến miền Tây, từ miền Bắc đến miền Nam.
PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO

PHÓNG TO




Lịch Sử Hình Thành Các Bang Của Hoa Kỳ
Lịch sử hình thành các bang của Hoa Kỳ là một câu chuyện dài, phức tạp, và chứa đựng nhiều bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ từ một nhóm các thuộc địa Anh thành một quốc gia gồm 50 bang. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quá trình này, từ khi Hoa Kỳ là một thuộc địa cho đến khi các bang được hình thành.
1. Thời Kỳ Thuộc Địa (1607 - 1776)
Hoa Kỳ ban đầu chỉ là một tập hợp các thuộc địa của Anh. Những thuộc địa này được thành lập dọc theo bờ biển phía Đông của Bắc Mỹ từ thế kỷ 17. Mỗi thuộc địa có một chính phủ riêng và nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, thủ công và thương mại.
- Các Thuộc Địa Đầu Tiên: Virginia (1607) là thuộc địa đầu tiên được thành lập, theo sau là Massachusetts, Maryland, Connecticut, Rhode Island, New York, và các thuộc địa khác. Các thuộc địa này đã phát triển theo cách độc lập và không theo một khuôn mẫu chung.
- Tình Hình Tăng Trưởng: Những năm 1600 và 1700 chứng kiến sự mở rộng của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ, với sự xuất hiện của các bang như Pennsylvania, New Jersey, và Carolina. Các thuộc địa phát triển mạnh mẽ và gây ra sự căng thẳng với người bản địa.
2. Cách Mạng Mỹ Và Tuyên Ngôn Độc Lập (1776)
Vào cuối thế kỷ 18, mối quan hệ giữa các thuộc địa và Anh trở nên căng thẳng do chính sách thuế và sự thiếu quyền tự trị. Điều này dẫn đến cuộc Cách mạng Mỹ (1775 - 1783). Vào ngày 4 tháng 7 năm 1776, 13 thuộc địa đã tuyên bố độc lập khỏi Anh và thành lập Liên bang Hoa Kỳ với Tuyên Ngôn Độc Lập.
- 13 Bang Đầu Tiên: 13 thuộc địa ban đầu đã trở thành 13 bang độc lập, bao gồm: Delaware, Pennsylvania, New Jersey, Georgia, Connecticut, Massachusetts, Maryland, South Carolina, New Hampshire, Virginia, New York, North Carolina, và Rhode Island.
3. Giai Đoạn Mở Rộng Lãnh Thổ (1783 - 1850)
Sau khi chiến thắng trong cuộc Cách mạng Mỹ, Hoa Kỳ bắt đầu mở rộng lãnh thổ ra phía Tây. Năm 1783, Hiệp ước Paris được ký kết, công nhận sự độc lập của Hoa Kỳ và trao cho nước này một lãnh thổ rộng lớn từ Đại Tây Dương đến Mississippi.
- Mua Lãnh Thổ Louisiana (1803): Một trong những sự kiện quan trọng là cuộc Mua Lãnh Thổ Louisiana từ Pháp, mở rộng lãnh thổ Hoa Kỳ thêm một phần lớn từ Mississippi đến dãy Rocky. Điều này đã tạo ra nền tảng cho sự phát triển của các bang miền Tây.
- Sự Mở Rộng Sang Tây: Trong suốt thế kỷ 19, Hoa Kỳ tiếp tục mở rộng về phía Tây, với các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Mexico-Mỹ (1846-1848) và các thỏa thuận mua bán lãnh thổ khác, như Mua Alaska (1867).
4. Sự Tham Gia Của Các Bang Mới (1850 - 1900)
Từ năm 1850 đến đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ đã tiếp nhận một loạt các bang mới. Sự mở rộng này thường đi kèm với những vấn đề về chế độ nô lệ, đặc biệt là trong bối cảnh nội chiến Mỹ (1861-1865) giữa các bang miền Bắc và miền Nam.
- Miền Tây và Trung Tây: Trong giai đoạn này, các bang như California, Oregon, Kansas, Nebraska và nhiều bang khác đã gia nhập Liên bang. Các bang miền Tây, đặc biệt là California, đã phát triển mạnh mẽ sau cuộc Cuộc Đào Vàng California (1848).
- Nội Chiến Mỹ: Sau Nội chiến Mỹ, các bang miền Nam, nơi chế độ nô lệ được duy trì, đã bị tách ra và phải tái gia nhập vào Liên bang sau khi chiến tranh kết thúc.
5. Giai Đoạn Hiện Đại (1900 - Nay)
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ tiếp tục gia tăng số lượng bang. Các vùng lãnh thổ như Hawaii và Alaska đã trở thành các bang vào năm 1959, hoàn thiện số lượng bang của quốc gia này.
- Hawaii (1959): Là bang cuối cùng gia nhập Hoa Kỳ, Hawaii là một quần đảo ở Thái Bình Dương.
- Alaska (1959): Alaska, với diện tích lớn nhất, trở thành bang thứ 49 của Hoa Kỳ, đánh dấu sự hoàn thiện lãnh thổ của quốc gia.
Tổng hợp bản đồ các bang tại nước Mỹ
Danh sách Tiểu bang hoặc các vùng lãnh thổ: Alabama; Alaska; Arizona; Arkansas; California; Colorado; Connecticut; Delaware; Washington D.C; Florida; Georgia; Hawaii; Idaho; Illinois; Indiana; Iowa IA; Kansas; Kentucky; Louisiana; Maine; Maryland; Massachusetts; Michigan; Minnesota; Mississippi; Missouri; Montana; Nebraska; Nevada; New Hampshire; New Jersey; New Mexico; New York; North Carolina; North Dakota; Ohio; Oklahoma; Oregon; Pennsylvania; Rhode Island; South Carolina; South Dakota; Tennessee; Texas; Utah; Vermont; Virginia; Washington; Tây Virgina; Wisconsin; Wyoming; American Samoa; Guam; Quần đảo Bắc; Puerto Rico; Quần đảo Virgin thuộc Mỹ; Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ; Liên bang Micronesia; Quần đảo Marshall; Palau PW.
1. Bản đồ bang CALIFORNIA
California, một trong những bang lớn nhất và phát triển nhất tại Hoa Kỳ, là một đích đến hấp dẫn cho du khách và nhà đầu tư. Với vẻ đẹp tự nhiên đa dạng, một nền kinh tế mạnh mẽ và một văn hóa sôi động, California thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và là nơi đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia.
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh Địa lý Quốc gia

2. Bản đồ bang FLORIDA
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh Địa lý Quốc gia

3. Bản đồ bang TEXAS
Địa lý Quốc gia

4. Bản đồ bang HAWAII
Địa lý Quốc gia

5. Bản đồ bang NEW JERSEY
Diện tích • Tổng cộng 8,722,58 mi2 (22,591,38 km2) • Đất liền 7,354,22 mi2 (19,047,34 km2) • Mặt nước 1,368,36 mi2 (3,544,04 km2) 15.7% Thứ hạng diện tích hạng 47 Kích thước • Dài 170 mi (273 km) • Rộng 70 mi (112 km) Độ cao 250 ft (80 m) Độ cao cực đại 1,803 ft (549,6 m) Độ cao cực tiểu 0 ft (0 m) Dân số (2019) • Tổng cộng 8.882.190 • Thứ hạng hạng 11 • Mật độ 1.210,10/mi2 (467/km2) • Thứ hạng mật độ hạng 1 • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $79.363 • Thứ hạng thu nhập 3
6. Bản đồ bang ARIZONA
Địa lý Quốc gia
7. Bản đồ bang PENNSYLVANIA
Địa lý Quốc gia

8. Bản đồ bang NORTH CAROLINA
Địa lý Quốc gia

9. Bản đồ bang GEORGIA
Địa lý Quốc gia

10. Bản đồ bang COLORADO
Diện tích • Tổng cộng 104,094 mi2 (269,837 km2) • Đất liền 103,718 mi2 (268,875 km2) • Mặt nước 376 mi2 (962 km2) 0.36% Thứ hạng diện tích 8 Kích thước • Dài 380 mi (610 km) • Rộng 280 mi (450 km) Độ cao 6,800 ft (2.070 m) Độ cao cực đại 14,440 ft (4.401,2 m) Độ cao cực tiểu 3,317 ft (1.011 m) Dân số • Tổng cộng 5.758.736 • Thứ hạng 21 • Mật độ 52,0/mi2 (19,9/km2) • Thứ hạng mật độ 37 • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $69.117[7] • Thứ hạng thu nhập 12 Tên gọi dân cư Coloradan Ngôn ngữ • Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh Múi giờ UTC−07:00 (Miền núi) • Mùa hè (DST) UTC−06:00 (MDT) Viết tắt USPS Mã ISO 3166 US-CO Vĩ độ 37°N to 41°N Kinh độ 102°02′48″W to 109°02′48″W Website www.colorado.gov
11. Bản đồ bang MICHIGAN
Địa lý Quốc gia

12. Bản đồ bang MASSACHUSETTS
Địa lý Quốc gia

13. Bản đồ bang VIRGINIA
Địa lý Quốc gia
14. Bản đồ bang ILLINOIS
Địa lý Quốc gia

15. Bản đồ bang OHIO
Địa lý Quốc gia

16. Bản đồ bang ALASKA
Địa lý Quốc gia

17. Bản đồ bang ALABAMA
Địa lý Quốc gia

18. Bản đồ bang NEW YORK
Diện tích • Tổng cộng 54,556 mi2 (141,300 km2) Thứ hạng diện tích 27 Kích thước • Dài 330 mi (530 km) • Rộng 285 mi (455 km) Độ cao 1,000 ft (300 m) Độ cao cực đại 5,344 ft (1,629 m) Độ cao cực tiểu 0 ft (0 m) Dân số • Tổng cộng 19.496.810 • Thứ hạng 4 • Mật độ 416,42/mi2 (159/km2) • Thứ hạng mật độ 7 • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $64.894 • Thứ hạng thu nhập 15
19. Bản đồ bang WASHINGTON
Địa lý Quốc gia

20. Bản đồ bang TENNESSEE
Diện tích • Tổng cộng 42,143 mi2 (109,247 km2) • Đất liền 41,217 mi2 (106,846 km2) • Mặt nước 926 mi2 (2,401 km2) 2.2% Thứ hạng diện tích 36th Kích thước • Dài 440 mi (710 km) • Rộng 120 mi (195 km) Độ cao 900 ft (270 m) Độ cao cực đại 6,643 ft (2.025 m) Độ cao cực tiểu 178 ft (54 m) Dân số • Tổng cộng 6.916.897 • Thứ hạng 16th • Mật độ 167,8/mi2 (64,8/km2) • Thứ hạng mật độ 20th • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $54.833 • Thứ hạng thu nhập 42nd Tên gọi dân cư Tennessean Big Bender (cổ xưa) Tình nguyện (ý nghĩa lịch sử) Ngôn ngữ • Ngôn ngữ chính thức [tiếng Anh]] • Ngôn ngữ sử dụng Ngôn ngữ nói ở nhà- tiếng Anh: 94.6%
- tiếng Tây Ban Nha: 3.9%
- Khác: 1.5%

21. Bản đồ bang MINNESOTA
Chính quyền • Thống đốc Mark Dayton (DFL) • Phó Thống đốc Tina Smith (DFL) Lập pháp Cơ quan lập pháp Minnesota • Thượng viện Thượng nghị sĩ • Hạ viện Cử tri Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Amy Klobuchar (DFL) Al Franken (DFL) Phái đoàn Hạ viện Hoa Kỳ 5 Dân chủ, 3 Cộng hòa (danh sách) Dân số • Tổng cộng 5,611,179 (2.018) • Mật độ 67,1/mi2 (25,9/km2) • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $58.906 • Thứ hạng thu nhập 9th Ngôn ngữ Viết tắt truyền thống Minn. Vĩ độ 43° 30′ N to 49° 23′ N Kinh độ 89° 29′ W to 97° 14′ W
22. Bản đồ bang MARYLAND
Địa lý Quốc gia

23. Bản đồ bang OREGON
Diện tích Hạng 9 - Tổng diện tích 98.466 mi² (255.026 km²) - Chiều rộng 260 dặm Anh (420 km) - Chiều dài 360 dặm Anh (580 km) - % nước 2,4 - Vĩ độ 42° Bắc đến 46° 18′ Bắc - Kinh độ 116° 28′ Tây đến 124° 38′ Tây Dân số Hạng 27 - Tổng dân số 4190713 - Mật độ 35,6/sq dặm 13,76/km² (39) Cao độ - Điểm cao nhất Núi Hood 11.239 ft (3.425 m) - Trung bình 3.297 ft (1.005 m) - Điểm thấp nhất Thái Bình Dương 0 ft (0 m)
24. Bản đồ bang SOUTH CAROLINA
Địa lý Quốc gia

25. Bản đồ bang WISCONSIN
Địa lý Quốc gia

26. Bản đồ bang MISSOURI
Địa lý Quốc gia

27. Bản đồ bang UTAH
Địa lý Quốc gia
28. Bản đồ bang INDIANA
Địa lý Quốc gia

29. Bản đồ bang LOUISIANA
Địa lý Quốc gia

30. Bản đồ bang CONNECTICUT
Địa lý Quốc gia

31. Bản đồ bang KENTUCKY
Địa lý Quốc gia

32. Bản đồ bang OKLAHOMA
Địa lý Quốc gia

33. Bản đồ bang NEVADA
Địa lý Quốc gia

34. Bản đồ bang MAINE
Diện tích • Tổng cộng 35,385 mi2 (91,646 km2) • Đất liền 30,862 mi2 (80,005 km2) • Mặt nước 4,523 mi2 (11,724 km2) 13.5% Thứ hạng diện tích 39 Kích thước • Dài 320 mi (515 km) • Rộng 205 mi (330 km) Độ cao 600 ft (180 m) Độ cao cực đại 5,270 ft (1.606,4 m) Độ cao cực tiểu 0 ft (0 m) Dân số • Tổng cộng 1.344.212 • Thứ hạng 42 • Mật độ 43,8/mi2 (16,9/km2) • Thứ hạng mật độ 38 • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $56.277 • Thứ hạng thu nhập 32 Tên gọi dân cư Mainer- Maine-iac (thông thường)
- Người Maine
- Tiếng Anh: 92%
- Tiếng Pháp: 5%
- Khác: ≤ 3%

35. Bản đồ bang MONTANA
Địa lý Quốc gia

36. Bản đồ bang MISSISSIPPI
Địa lý Quốc gia

37. Bản đồ bang NEW MEXICO
Địa lý Quốc gia
38. Bản đồ bang IOWA
Địa lý Quốc gia

39. Bản đồ bang RHODE ISLAND
Diện tích • Tổng cộng 1,214 mi2 (3,144 km2) • Đất liền 1,045 mi2 (2,707 km2) • Mặt nước 169 mi2 (438 km2) 13.9% Thứ hạng diện tích 50 Kích thước • Dài 48 mi (77 km) • Rộng 37 mi (60 km) Độ cao 200 ft (60 m) Độ cao cực đại 812 ft (247 m) Độ cao cực tiểu 0 ft (0 m) Dân số • Tổng cộng 1.059.361 • Thứ hạng 45 • Mật độ 1.006/mi2 (388/km2) • Thứ hạng mật độ 2 • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $63.870 • Thứ hạng thu nhập 16 Tên gọi dân cư Rhode Islander Ngôn ngữ • Ngôn ngữ chính thức De jure: Không De facto: Tiếng Anh Múi giờ UTC-05:00 (Đông) • Mùa hè (DST) UTC-04:00 (EDT) Viết tắt USPS Mã ISO 3166 US-RI Viết tắt truyền thống R.I. Vĩ độ 41° 09′ N to 42° 01′ N Kinh độ 71° 07′ W to 71° 53′ W Website www.ri.gov
40. Bản đồ bang KANSAS
Địa lý Quốc gia

41. Bản đồ bang NEBRASKA
Địa lý Quốc gia

42. Bản đồ bang WYOMING
Diện tích • Tổng cộng 97,914 mi2 (253,600 km2) Thứ hạng diện tích 10 Kích thước • Dài 280 mi (452 km) • Rộng 372,8 mi (600 km) Độ cao 6,700 ft (2.040 m) Độ cao cực đại 13,809 ft (4.209,1 m) Độ cao cực tiểu 3,101 ft (945 m) Dân số • Tổng cộng 578.759 • Thứ hạng 50 • Mật độ 5,97/mi2 (2,31/km2) • Thứ hạng mật độ 49th • Thu nhập của hộ gia đình trung bình $62.268 • Thứ hạng thu nhập 20 Tên gọi dân cư Wyomingite Ngôn ngữ • Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh Múi giờ UTC−07:00 (Miền núi) • Mùa hè (DST) UTC−06:00 (MDT) Viết tắt USPS Mã ISO 3166 US-WY Viết tắt truyền thống Wyo. Vĩ độ 41°N đến 45°N Kinh độ 104°3’W đến 111°3’W Website wyoming.gov
43. Bản đồ bang ARKANSAS
Địa lý Quốc gia

44. Bản đồ bang VERMONT
Địa lý Quốc gia
45.Bản đồ bang DELAWARE
Địa lý Quốc gia
46.Bản đồ bang WEST VIRGINIA
Địa lý Quốc gia
47. Bản đồ bang IDAHO
Địa lý Quốc gia
48. Bản đồ bang SOUTH DAKOTA
Địa lý Quốc gia
49. Bản đồ bang NEW HAMPSHIRE
Địa lý Quốc gia
50. Bản đồ bang NORTH DAKOTA
Địa lý Quốc gia
Bản đồ du lịch nước Mỹ
Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với vô vàn điểm đến du lịch nổi tiếng, từ những thành phố sôi động, bãi biển xinh đẹp đến các công viên quốc gia hùng vĩ. Bản đồ du lịch nước Mỹ giúp du khách dễ dàng khám phá những điểm du lịch hấp dẫn trên khắp 50 bang của quốc gia này.
1. New York City - Thành Phố Không Ngủ
New York City là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất tại Mỹ. Thành phố này nổi bật với các biểu tượng như Tượng Nữ Thần Tự Do, Công viên Central Park, Quảng Trường Thời Đại và các bảo tàng hàng đầu thế giới như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan. Du khách cũng có thể trải nghiệm các buổi biểu diễn Broadway và tham quan các khu phố đa dạng của thành phố.
2. Los Angeles - Thành Phố Của Giải Trí
Los Angeles, đặc biệt là khu vực Hollywood, là trung tâm của ngành công nghiệp giải trí toàn cầu. Ngoài các studio phim nổi tiếng, Los Angeles còn có các điểm du lịch khác như bãi biển Venice, Đài thiên văn Griffith, và khu phố nghệ thuật Downtown LA. Los Angeles cũng là cửa ngõ để khám phá khu vực Vịnh San Francisco, Yosemite và các công viên quốc gia khác.
3. Grand Canyon - Kỳ Quan Thiên Nhiên
Grand Canyon, một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới, là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên hùng vĩ. Bản đồ du lịch Grand Canyon giúp du khách tìm hiểu các tuyến đường tham quan, các điểm ngắm cảnh đẹp và các hoạt động như đi bộ đường dài, đi thuyền trên sông Colorado, và thậm chí bay trực thăng.
4. Las Vegas - Thành Phố Cờ Bạc Và Giải Trí
Las Vegas là thành phố nổi tiếng thế giới với các sòng bạc, casino, và các buổi biểu diễn đẳng cấp. Ngoài những hoạt động giải trí sôi động, du khách cũng có thể tham quan các công trình kỳ thú như khách sạn và sòng bạc Bellagio, Tháp Eiffel thu nhỏ và Đài phun nước nổi tiếng. Bản đồ Las Vegas sẽ giúp bạn dễ dàng định vị các khu nghỉ dưỡng, quán bar và các địa điểm vui chơi.
5. Washington D.C. - Trung Tâm Chính Trị và Văn Hóa
Washington D.C. là thủ đô của Hoa Kỳ và là nơi chứa đựng nhiều điểm du lịch văn hóa và lịch sử. Du khách có thể tham quan các công trình chính trị như Nhà Trắng, Đài tưởng niệm Lincoln, và các bảo tàng Smithsonian miễn phí. Bản đồ du lịch Washington D.C. giúp bạn dễ dàng tìm các địa danh nổi bật và lên kế hoạch tham quan hiệu quả.
6. Hawaii - Thiên Đường Nhiệt Đới
Hawaii là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích biển, núi lửa và văn hóa Polynesia. Các đảo của Hawaii như Oahu, Maui và Kauai đều có những bãi biển tuyệt đẹp, công viên quốc gia, và các hoạt động ngoài trời như lướt sóng, leo núi và thăm các khu bảo tồn thiên nhiên. Bản đồ du lịch Hawaii sẽ giúp bạn khám phá các khu nghỉ dưỡng và điểm tham quan nổi bật.
7. Florida - Vùng Đất Của Những Khu Vui Chơi
Florida nổi tiếng với các công viên giải trí hàng đầu thế giới như Walt Disney World, Universal Studios và SeaWorld. Ngoài ra, Florida còn có các bãi biển tuyệt đẹp như Miami, Key West và các khu bảo tồn động vật hoang dã. Bản đồ du lịch Florida sẽ giúp bạn dễ dàng tìm các khu vui chơi, bãi biển và điểm tham quan thú vị.
8. Yosemite National Park - Công Viên Quốc Gia Hùng Vĩ
Yosemite là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ, với các thác nước hùng vĩ, vách đá đá granite khổng lồ và các khu rừng cổ thụ. Bản đồ du lịch Yosemite giúp du khách dễ dàng tìm các con đường mòn đi bộ, các điểm dừng chân ngắm cảnh và các hoạt động ngoài trời khác.
9. Alaska - Vùng Đất Hoang Dã và Tự Nhiên
Alaska là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích thiên nhiên hoang dã và các hoạt động ngoài trời. Với những ngọn núi cao, sông băng rộng lớn và đời sống hoang dã phong phú, Alaska mang đến cho du khách những trải nghiệm đặc biệt. Bản đồ Alaska sẽ giúp bạn dễ dàng định vị các công viên quốc gia, khu vực sinh thái và các điểm tham quan nổi bật.
10. Chicago - Thành Phố Của Kiến Trúc
Chicago nổi tiếng với kiến trúc độc đáo và là nơi có các công trình nổi bật như Tháp Willis (trước đây là Tháp Sears), Công viên Millennium, và Bảo tàng Nghệ thuật Chicago. Thành phố này còn là nơi tổ chức nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa lớn, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Bản đồ nước Mỹ trên thế giới
PHÓNG TO
Ý nghĩa của bản đồ nước Mỹ
Bản đồ Nước Mỹ có nhiều ý nghĩa quan trọng, không chỉ trong việc thể hiện các yếu tố địa lý mà còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa, lịch sử, kinh tế, và chính trị. Dưới đây là một số ý nghĩa nổi bật của bản đồ Nước Mỹ:
1. Cung Cấp Cái Nhìn Tổng Quan Về Địa Lý
Bản đồ Nước Mỹ giúp người xem dễ dàng nhận diện và hiểu rõ hơn về vị trí địa lý của quốc gia này trên thế giới, bao gồm các bang, các vùng lãnh thổ và các yếu tố địa lý nổi bật như dãy núi Rocky, sông Mississippi, và các bờ biển lớn. Điều này là cơ sở để hiểu về sự phân bố tự nhiên của các khu vực.
2. Hỗ Trợ Trong Việc Nghiên Cứu và Phát Triển
Bản đồ nước Mỹ là công cụ quan trọng trong nghiên cứu địa lý, khoa học xã hội, và môi trường. Nó giúp các nhà nghiên cứu xác định sự phân bố dân cư, các nguồn tài nguyên thiên nhiên, các khu vực phát triển kinh tế, cũng như các khu vực cần bảo vệ trong các chương trình phát triển bền vững.
3. Giới Thiệu Về Các Đặc Điểm Kinh Tế và Văn Hóa
Bản đồ cung cấp thông tin về các khu vực kinh tế trọng điểm, như các thành phố lớn (New York, Los Angeles, Chicago), các trung tâm công nghiệp và thương mại, và các khu vực có mật độ dân cư cao. Bản đồ cũng giúp nhận diện các vùng văn hóa đặc trưng, từ các khu vực miền Nam với ảnh hưởng văn hóa Tây Ban Nha đến các khu vực miền Đông và Tây với sự đa dạng sắc tộc.
4. Định Hướng Du Lịch
Bản đồ nước Mỹ còn có ý nghĩa lớn trong ngành du lịch. Nó giúp du khách dễ dàng tìm thấy các điểm đến nổi tiếng như các công viên quốc gia (Yellowstone, Grand Canyon), các thành phố du lịch (Las Vegas, Orlando), cũng như các khu vực có bờ biển tuyệt đẹp và các thắng cảnh thiên nhiên.
5. Hỗ Trợ Chính Trị và Quản Lý Nhà Nước
Bản đồ nước Mỹ có vai trò quan trọng trong việc phân chia các khu vực hành chính, từ các bang cho đến các quận, thành phố. Nó là công cụ để quản lý lãnh thổ, hoạch định chính sách, xây dựng cơ sở hạ tầng, và tổ chức các cuộc bầu cử. Việc phân chia rõ ràng các khu vực này giúp tăng cường hiệu quả trong quản lý nhà nước và các vấn đề chính trị.
6. Phát Triển Quy Hoạch và Đô Thị
Bản đồ nước Mỹ cũng rất quan trọng trong việc phát triển và quy hoạch đô thị. Các bản đồ hành chính, giao thông và dân cư cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà quy hoạch trong việc xác định các khu vực phát triển, các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, và sự phân bổ các tiện ích công cộng.
7. Giáo Dục và Học Tập
Trong giáo dục, bản đồ nước Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy và học tập về địa lý, lịch sử, và các vấn đề quốc tế. Học sinh và sinh viên có thể sử dụng bản đồ để tìm hiểu về các sự kiện lịch sử quan trọng, quá trình hình thành các bang, và sự phát triển của đất nước qua các giai đoạn.
8. Khám Phá Tài Nguyên Thiên Nhiên
Bản đồ nước Mỹ giúp xác định các vùng tài nguyên thiên nhiên quan trọng, từ các khu vực dầu mỏ, than đá, đến các mỏ khoáng sản. Điều này hỗ trợ trong việc khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên, cũng như giúp đất nước phát triển bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Tóm lại, bản đồ Nước Mỹ không chỉ là một công cụ để chỉ dẫn địa lý, mà còn có ý nghĩa sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghiên cứu, giáo dục đến quản lý hành chính và phát triển kinh tế.
Các loại bản đồ Hoa Kỳ phổ biến:
Bản đồ địa hình Hoa Kỳ
Bản đồ địa hình Hoa Kỳ thể hiện rõ nét các đặc điểm tự nhiên, bao gồm các dãy núi, sông ngòi, đồng bằng, và các đặc điểm địa lý nổi bật khác. Đây là loại bản đồ quan trọng giúp hình dung sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên của quốc gia.
Bản đồ Núi Rockies:
-
- Chạy dọc từ Canada xuống miền Tây Hoa Kỳ, là một trong những dãy núi dài nhất Bắc Mỹ.
- Đỉnh cao nhất là Mount Elbert (4.401 m). Vùng này nổi tiếng với các công viên quốc gia như Yellowstone và Glacier.
Bản đồ Sông Mississippi:
-
- Một trong những con sông dài nhất thế giới (3.734 km), chảy từ Minnesota xuống vịnh Mexico
- Đây là trục giao thông đường thủy quan trọng và là trung tâm của vùng nông nghiệp đồng bằng lớn.
- Một trong những con sông dài nhất thế giới (3.734 km), chảy từ Minnesota xuống vịnh Mexico
Thung lũng Death Valley:
-
- Nằm ở California, đây là vùng đất thấp nhất và nóng nhất Bắc Mỹ.
- Địa hình khô cằn, với mức nhiệt độ kỷ lục lên tới 56,7°C, và là một trong những địa điểm nổi bật trên bản đồ địa hình.
Bản đồ giao thông Hoa Kỳ
Hoa Kỳ sở hữu một trong những hệ thống giao thông hiện đại và phát triển nhất thế giới, được thể hiện rõ qua bản đồ giao thông.
- Hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System):
- Bao gồm hơn 77.000 km đường cao tốc, kết nối các tiểu bang và thành phố lớn.
- Các tuyến cao tốc nổi tiếng như I-95 (miền Đông), I-10 (miền Nam), và I-5 (miền Tây).
- Sân bay quốc tế:
- Các sân bay lớn như Hartsfield-Jackson (Atlanta), Los Angeles International (LAX), và Chicago O’Hare là trung tâm giao thông toàn cầu.
- Sân bay được phân bổ khắp các khu vực để phục vụ nhu cầu đi lại của hàng triệu người mỗi ngày.
- Đường sắt và cảng biển:
- Hệ thống đường sắt chuyên vận chuyển hàng hóa như Union Pacific, BNSF.
- Các cảng biển lớn như cảng Los Angeles, cảng New York/New Jersey, đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
Bản đồ kinh tế Hoa Kỳ
Bản đồ kinh tế cung cấp cái nhìn tổng quan về các khu vực phát triển công nghiệp, nông nghiệp và công nghệ của Hoa Kỳ, phản ánh sự phát triển không đồng đều giữa các tiểu bang.
- Các trung tâm công nghiệp:
- Rust Belt: Miền Đông Bắc và vùng Hồ Lớn, với Detroit, Cleveland là các trung tâm sản xuất ô tô và thép truyền thống.
- Sun Belt: Miền Nam và Tây Nam, nơi phát triển mạnh về sản xuất công nghệ cao và năng lượng.
- Các trung tâm nông nghiệp:
- Great Plains: Là “vựa lúa mì” của nước Mỹ, với các bang như Kansas, Nebraska, và North Dakota.
- California: Nổi tiếng với việc trồng rau củ, trái cây và nho làm rượu vang.
- Các trung tâm công nghệ:
- Silicon Valley: Tọa lạc tại California, là trung tâm công nghệ thông tin và đổi mới toàn cầu.
- Austin (Texas): Đang nổi lên như một trung tâm công nghệ mới, với sự hiện diện của nhiều công ty lớn.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về sự đa dạng và chi tiết của bản đồ nước Mỹ năm 2024, bao gồm toàn bộ 50 bang của Hoa Kỳ. Từ những ngọn núi hùng vĩ, thung lũng rộng lớn cho đến bờ biển dài và những vùng sa mạc khô cằn, bản đồ này mang lại cái nhìn toàn diện về đặc điểm địa lý và địa hình của quốc gia. Có thể nói, bản đồ nước Mỹ chi tiết năm 2024 là một công cụ quan trọng giúp mọi người khám phá và hiểu rõ hơn về đất nước này. Hãy tận dụng bản đồ để có thêm nhiều trải nghiệm thú vị trên khắp lãnh thổ Mỹ.
Bạn cần soi quy hoạch tại Việt Nam
Liên hệ:
Meey Map | Cập Nhật Thông Tin Quy Hoạch Mới Nhất.
Meey Map là nền tảng bản đồ tìm kiếm Bất động sản và tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến thuộc CÔNG TY TNHH CHUYỂN ĐỔI SỐ BẤT ĐỘNG SẢN
- CSKH: 0967 849 918
- Email: contact.redtvn@gmail.com
- Website: https://meeymap.com/
Bộ phận kinh doanh
- Email: sales.redtvn@gmail.com
- Hotline: 0349 208 325
- Website: redt.vn