Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp người nói diễn tả thời điểm diễn sự việc và hành động. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách sử dụng của từng các loại giới từ chỉ thời gian. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về giới từ chỉ thời gian. Hãy cùng xem nhé!

I. Giới từ chỉ thời gian là gì?
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) có vai trò như một từ nối giữa động từ và từ chỉ thời gian ở trong câu. Việc sử dụng giới từ chỉ thời gian cho chúng ta biết về cột mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà hành động, sự việc diễn ra.
Bạn đang xem: Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)
Ví dụ:
-
- Everyday, Martin gets up at 5 am. (Mỗi ngày, Martin dậy lúc 5 giờ sáng.)
- Jenny decided to go to the library on Friday. (Jenny quyết định đi đến thư viện vào ngày thứ sáu.)

II. Cách dùng giới từ chỉ thời gian
1. Giới từ chỉ thời gian “at”
Giới từ chỉ thời gian “at”
Cách dùng giới từ chỉ thời gian “at”
Ví dụ
Giới từ at có thể được sử dụng để chỉ một cột mốc thời gian cụ thể, chính xác như giờ đồng hồ, các bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner…), độ tuổi, các thời điểm trong ngày (midday, midnight, night, bedtime, sunset, sunrise).
- She leads such an unhealthy lifestyle. She often goes to bed late and gets up at midday. (Cô ấy có một lối sống thật không lành mạnh. Cô ấy thường đi ngủ trễ và dậy vào buổi trưa.)
- Our family eats together at lunch and dinner. (Gia đình chúng tôi thường ăn trưa và ăn tối với nhau.)
Giới từ At cũng có thể được sử dụng với các kỳ nghỉ lễ ngắn như New Year, Christmas, Easter, the weekend,…
- Our family usually goes travelling at New Year. (Gia đình chúng tôi thường đi du lịch vào năm mới.)
- She spends a whole day shopping at the weekend. (Cô ấy thường dành cả ngày đi mua sắm vào cuối tuần.)
At có thể kết hợp với các danh từ nhất định để hình thành nên một cụm từ chỉ khoảng thời gian: at the end of, at the beginning of, at the moment, at that time,…
- At the end of this month, I will go abroad for studies. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đi du học.)
- My mom is not at home at the moment. You can come back later. (Mẹ tôi không ở nhà vào lúc này. Bạn có thể quay lại sau.)
2. Giới từ chỉ thời gian “in”
Giới từ chỉ thời gian “in”
Cách dùng giới từ chỉ thời gian “in”
Ví dụ
Giới từ chỉ thời gian “in” chỉ dùng để chỉ khoảng thời gian dài: tháng, năm, mùa, thập kỷ, thập niên, thế kỷ…
- Jenny was born in 2001. (Jenny sinh năm 2001.)
- This building was built in the 19th century. (Tòa nhà này xây từ thế kỷ 19.)
Giới từ chỉ thời gian “in” dùng cho một kỳ nghỉ cụ thể khóa học hoặc các buổi trong ngày.
- Hanna will arrive at 7 o’clock in the morning. (Hanna sẽ đến lúc 7 giờ sáng.)
- Peter looks for a temporary job in the summer holidays. (Peter tìm việc làm tạm thời trong những ngày nghỉ hè.)
Giới từ chỉ thời gian “in” dùng để chỉ khoảng thời gian phải mất để hoàn thành việc gì đó trong tương lai.
- Jenny did the crossword in 10 minutes. (Jenny đã giải trò chơi ô chữ trong 10 phút.)

3. Giới từ chỉ thời gian “on”
Giới từ chỉ thời gian “on”
Cách dùng giới từ chỉ thời gian “on”
Ví dụ
Giới từ chỉ thời gian “on” dùng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm.
- Jenny’s birthday is on 14th May. (Sinh nhật của Jenny là ngày 14 tháng 5.)
- Anna will meet John on Sunday. (Anna sẽ gặp John vào chủ nhật.)
Giới từ chỉ thời gian “on” dùng để chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể.
- Hanna often goes out on Sunday evening. (Hanna thường đi chơi vào tối chủ nhật.)
- My class had a party on Christmas Day.(Lớp tôi đã tổ chức bữa tiệc vào ngày Giáng sinh.)
Lưu ý: Không dùng giới từ chỉ thời gian “at, on, in” trước các từ “all, each, every, some, last, next, this, today, tomorrow, yesterday”.
Ví dụ:
-
- Hanna will see you next Monday. (Hanna sẽ gặp bạn vào thứ Hai tới.)
- Is Tom free tomorrow evening? (Tối mai Tom có rảnh không?)
4. Một số giới từ chỉ thời gian khác
Ngoài các giới từ chỉ thời gian In, On, At, trong tiếng Anh còn một số giới từ chỉ thời gian khác với những cách dùng khác nhau. Hãy cùng xem bảng dưới đây nhé!

Giới từ chỉ thời gian
Cách dùng
Ví dụ
In time
Diễn tả ai đó/cái gì đó đúng lúc, kịp giờ
Will Harry be home in time for dinner? (Liệu Harry có về nhà kịp bữa tối không?)
On time
Diễn tả sự đúng giờ
Martin is never on time. He is always late. (Martin không bao giờ đúng giờ. Anh ấy luôn trễ.)
During
During diễn tả hành động diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó
During my stay in Seoul, I did a lot of sightseeing. (Trong suốt khoảng thời gian sống tại Seoul, tôi đã đi thăm rất nhiều danh lam thắng cảnh.)
For
Chỉ một khoảng thời gian.
Được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được sắp xếp hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể.
Jenny is going to Korea for a few days. (Jenny sẽ đi Hàn Quốc trong một vài ngày.)
There is an appointment for May 25. (Có một cuộc hẹn vào ngày 25 tháng 5.)
Since
Chỉ khoảng thời gian từ quá khứ cho đến một thời điểm muộn hơn trong quá khứ muộn hoặc cho đến bây giờ.
Martin has been off work since Monday. (Martin đã xin nghỉ từ thứ Hai.)
From
Chỉ một khoảng thời gian từ khi cái gì bắt đầu.
John was blind from birth. (John đã bị mù bẩm sinh.)
To
Chỉ khoảng thời gian trước khi bắt đầu.
It’s five to nine. (5 phút nữa là đến 9 giờ.)
By
Xem thêm : Cách đặt thuốc Cyclogest vào hậu môn đơn giản, không đau rát
Giới từ chỉ thời gian “by” diễn tả thời điểm không muộn hơn thời gian được nhắc đến.
Can Hanna finish the homework by 7 o’clock? (Trước 7h tối Hanna có làm xong bài tập về nhà được không?)
Before
Giới từ chỉ thời gian “before” diễn tả ý nghĩa trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó.
Jenny left her keys at reception before going out. (Jenny để chìa khóa ở quầy lễ tân trước khi ra ngoài.)
After
After diễn tả ý nghĩa sau một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó.
Martin is available after this night. (Martin sẽ rảnh sau tối nay.)
Until
Diễn tả ý nghĩa là cho đến khi, tới khi, đến lúc mà…
Until John spoke I hadn’t realized he wasn’t English. (Cho tới khi mà John nói thì tớ vẫn không hề nhận ra anh ấy không phải người Anh.)
Within
Diễn tả ý nghĩa là nghĩa trong vòng thời gian bao lâu.
Julia can write a letter within 10 minutes. (Julia có thể viết một lá thư trong vòng 10 phút.)
Between
Giới từ chỉ thời gian “between” diễn tả hành động xảy ra giữa một khoảng thời gian nào đó.
Peter mustn’t eat between meals. (Peter không được ăn gì giữa những bữa ăn nhé.)
Tham khảo thêm bài viết:
- Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
III. Bài tập giới từ chỉ thời gian
Sau khi đã học lý thuyết giới từ chỉ thời gian ở trên, chúng ta hãy cùng bắt tay vào thực hành bài tập về giới từ chỉ thời gian dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- Jenny usually gets up ______ 7 o’clock in the morning to go to school.
-
- A. in
- B. at
- C. on
- D. for
- The workers will check out their shift ______ the evening.
-
- A. at
- B. for
- C. when
- D. in
- Julia was born _____ a small town_____March 15th.
-
- A. in – on
- B. in – at
- C. at – on
- D. for – over
- What is Hanna going to buy _____ Black Friday?
-
- A. on
- B. at
- C. in
- D. when
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
-
- Martin has been working in this company _______ 8 years.
- _______ the summer, Sara has practiced the TOEIC test _____ order to study abroad.
- The Pepsi advertisement is the most well-known video all _______ the world.
- Jenny and her friend spent 4 years together _________ the secondary school years.
- Daisy had lived in London _________ 6 years before moving to Korea.
Đáp án:
Bài tập 1:
-
- B
- D
- A
- A
Bài tập 2:
-
- For
- During – in
- Over
- Throughout
- For
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Các bạn hãy tham khảo để ôn thi thật hiệu quả nhé!
Nguồn: https://giaitri.edu.vn
Danh mục: Công Nghệ