[200+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Trong thế giới hiện đại, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành kinh tế không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng cần thiết, được chia thành các chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt và ứng dụng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

1. Từ vựng phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Để hiểu rõ các khái niệm cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, bạn cần bắt đầu với những từ vựng kinh tế tổng quát. Những từ vựng này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho mọi lĩnh vực trong kinh tế.

01. Bán hàng: Sales (quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ để lấy tiền).

02. Biến động: Fluctuation (sự thay đổi lên xuống của một yếu tố kinh tế).

03. Cạnh tranh: Competition (sự ganh đua giữa các doanh nghiệp để giành lợi thế thị trường).

04. Chi phí: Cost (số tiền cần thiết để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ như: tiền nguyên liệu, tiền sản xuất, … ).

05. Chi phí (trong kế toán): Expenses (các khoản chi tiêu cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh như: lương, tiền quảng cáo, tiền thuê văn phòng, … ).

06. Chiến lược: Strategy (kế hoạch tổng thể được thiết lập để đạt được mục tiêu cụ thể trong kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác).

07. Cổ đông: Stockholder (cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong một công ty).

08. Cổ phiếu: Stock (chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu một phần của công ty).

09. Dịch vụ: Service

10. Doanh nghiệp: Enterprise (tổ chức kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận).

11. Doanh thu: Revenue (tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh).

12. Đầu tư: Investment (việc bỏ vốn vào một dự án hoặc công ty để sinh lời).

13. Đối thủ: Competitor (công ty hoặc cá nhân cạnh tranh trong cùng ngành).

14. Giá cả: Price (Số tiền phải trả để mua một hàng hóa hoặc dịch vụ).

15. Hạn chót: Deadline (ngày hoặc thời gian mà một cái gì đó phải được hoàn thành).

16. Hàng hóa: Goods (các sản phẩm vật chất được mua bán trên thị trường).

17. Hội nhập: Integration

18. Hợp đồng: Contract (thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên về một công việc cụ thể).

19. Kế toán: Accounting (quá trình ghi chép và phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp).

20. Kiểm toán: Auditing (quá trình kiểm tra và xác minh tính chính xác của báo cáo tài chính).

21. Khách hàng: Customer (người mua hàng hóa hoặc dịch vụ).

22. Khởi nghiệp: Startup (Một doanh nghiệp mới bắt đầu hoạt động trong giai đoạn ban đầu.)

23. Khích lệ: Incentive (Khoản tiền thưởng, tiền khích lệ của doanh nghiệp dành cho nhân viên).

24. Lợi nhuận: Profit (khoản tiền còn lại sau khi trừ chi phí từ doanh thu).

25. Ngân hàng: Bank (tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tiền gửi và cho vay).

26. Ngân sách: Budget (kế hoạch chi tiêu tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể).

27. Năng suất: Productivity (tỷ lệ giữa số lượng và chất lượng của các đơn vị sản xuất với lao động trên một đơn vị thời gian).

28. Nhập khẩu: Import (mang vật phẩm hoặc dịch vụ từ nước khác vào một nước để bán).

29. Phân tích: Analysis (quá trình xem xét chi tiết dữ liệu hoặc thông tin).

30. Phúc lợi: Welfare (Mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân).

31. Quản lý: Management (việc tổ chức và điều hành hoạt động của một tổ chức).

32. Quyền lợi: Benefits (tiền thưởng thêm mà người lao động nhận được ngoài tiền lương hoặc tiền công thông thường của họ).

33. Rủi ro: Risk (khả năng xảy ra sự cố bất lợi trong kinh doanh).

34. Sản lượng: Output (Lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất).

35. Sản xuất: Production (quá trình tạo ra hàng hóa và dịch vụ).

36. Tài chính: Finance (quản lý tiền bạc và các khoản đầu tư).

37. Tăng trưởng: Growth (quá trình phát triển hoặc mở rộng về quy mô, số lượng hoặc giá trị trong một khoảng thời gian nhất định).

38. Thu nhập: Income (khoản tiền kiếm được từ công việc hoặc đầu tư).

39. Thị trường: Market (nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa người mua và người bán).

40. Thương hiệu: Brand

41. Thương mại: Commerce (hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các bên).

42. Tiết kiệm: Savings (Phần thu nhập không chi tiêu mà để dành).

43. Tiêu dùng: Consumption (việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu).

44. Tín dụng: Credit (khả năng vay tiền hoặc hàng hóa với cam kết trả lại sau).

45. Thuế: Tax (khoản tiền bắt buộc phải nộp cho nhà nước theo quy định pháp luật).

46. Tổ chức: Organization (Cơ cấu và hệ thống quản lý của doanh nghiệp.)

47. Tuyển dụng: Recruitment (Quá trình tìm kiếm và lựa chọn nhân viên mới cho tổ chức.)

48. Vay mượn: Loan (khoản tiền được cho mượn với cam kết sẽ trả lại kèm lãi suất).

49. Vốn: Capital (tài sản tài chính dùng để đầu tư vào sản xuất).

50. Xuất khẩu: Export (việc bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài).

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế trên đây không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, học tập mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với những tài liệu kinh tế chuyên sâu từ các nguồn quốc tế.

2. Kinh tế học - Economics

Kinh tế học (Economics) là một ngành khoa học xã hội nghiên cứu cách thức mà các cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ và các quốc gia lựa chọn để phân bổ các nguồn lực khan hiếm nhằm thoả mãn nhu cầu và mong muốn vô hạn của con người. Nó thường được chia thành hai nhánh chính là:

Do đó, để hiểu rõ các khái niệm cơ bản và chuyên sâu về kinh tế học, bạn cần trang bị cho mình những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng trong lĩnh vực này.

51. Bong bóng kinh tế: Economic bubble (Là một hiện tượng kinh tế có sự tăng đột biến về giá một cách vô lý và sau đó suy giảm nhanh chóng).

52. Bùng nổ kinh tế: Boom (Giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ).

53. Chu kỳ kinh tế: Economic Cycle / Business cycle (Chu kỳ kinh tế mô tả sự biến động của hoạt động kinh tế qua các giai đoạn mở rộng (expansion), đạt đỉnh (peak), suy thoái (contraction), và đáy (trough)).

54. Hình thái kinh tế xã hội: Socio-Economic Formation.

55. Kinh tế biển: Marine economy / blue economy (Ngành kinh tế khai thác và sử dụng nguồn lực từ biển).

56. Kinh tế công nghiệp: Industrial economy (Nền kinh tế dựa trên sản xuất và công nghiệp nặng).

57. Kinh tế đóng: Closed economy (Là nền kinh tế không tham gia vào thương mại quốc tế).

58. Kinh tế GIG: Gig economy (Là nền kinh tế mà lao động thường làm việc bán thời gian/tạm thời, còn công ty có xu hướng thuê người làm việc độc lập và tự do thay vì nhân viên toàn thời gian)

59. Kinh tế hàng hóa: Commodity economy (Là một hệ thống dựa trên việc mua bán hàng hóa).

60. Kinh tế hộ gia đình: Household economy (Là các hoạt động sản xuất chủ yếu dựa vào lao động trong gia đình).

61. Kinh tế nông nghiệp: Agricultural economy (Ngành kinh tế liên quan đến sản xuất và phân phối nông sản).

62. Kinh tế mở: Open economy (Là nền kinh tế có giao dịch với nền kinh tế khác).

63. Kinh tế quốc dân: National economy (Là những gì diễn ra trong nền kinh tế của một quốc gia).

64. Kinh tế số: Digital economy (Nền kinh tế dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông).

65. Kinh tế tập thể / hợp tác xã: Collective economy (Lấy lợi ích kinh tế làm trọng tâm, bao gồm lợi ích của các thành viên, tập thể và Nhà nước).

66. Kinh tế thị trường: Market economy (Hệ thống kinh tế dựa trên cung và cầu tự do, với sự can thiệp tối thiểu của chính phủ).

67. Kinh tế tuần hoàn: Circular economy (Là mô hình sản xuất và tiêu dùng, bao gồm việc chia sẻ, cho thuê, tái sử dụng, sửa chữa, tân trang và tái chế các vật liệu và sản phẩm hiện có càng lâu càng tốt).

68. Kinh tế tư nhân: Private economy (Nền kinh tế mà các doanh nghiệp và tài sản thuộc sở hữu tư nhân).

69. Kinh tế vùng: Regional economy (Nghiên cứu và phân tích phát triển kinh tế theo vùng địa lý).

70. Suy thoái kinh tế: Recession (Giai đoạn suy giảm hoạt động kinh tế kéo dài).

Việc hiểu rõ các khái niệm trong kinh tế học sẽ giúp bạn nắm bắt được bức tranh toàn cảnh của ngành kinh tế. Hãy tiếp tục khám phá các phân nhánh của kinh tế học để làm phong phú thêm vốn từ vựng và kiến thức của mình.

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thương mại

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thương mại.

2.1. Kinh tế vi mô - Microeconomics

Kinh tế vi mô là một nhánh của kinh tế học nghiên cứu hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc ra quyết định phân bổ nguồn lực khan hiếm. Nó phân tích các yếu tố như giá cả, cung cầu, và sự cạnh tranh trong các thị trường cụ thể. Và đây là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tìm hiểu về hành vi kinh tế cá nhân.

71. Cạnh tranh hoàn hảo: Perfect competition (Thị trường có nhiều người mua và bán, không ai có thể ảnh hưởng đến giá cả).

72. Cạnh tranh không hoàn hảo: Imperfect competition (Thị trường không đáp ứng các điều kiện của cạnh tranh hoàn hảo).

73. Cầu: Demand (Lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người mua có thể mua hoặc sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau).

74. Cân bằng thị trường: Market equilibrium (Trạng thái mà cung bằng cầu).

75. Chi phí biên: Marginal cost (Chi phí phát sinh khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm).

76. Chi phí cố định: Fixed cost (Chi phí không thay đổi khi mức sản lượng thay đổi).

77. Chi phí cơ hội: Opportunity Cost (giá trị của cơ hội bị bỏ lỡ khi chọn một phương án khác).

78. Chi phí biến đổi: Variable cost (Chi phí thay đổi theo mức sản lượng).

79. Chi phí tổng: Total cost (Tổng chi phí cố định và biến đổi).

80. Cung: Supply (lượng hàng hóa hoặc dịch vụ sẵn có trên thị trường).

81. Độc quyền: Monopoly (Thị trường chỉ có một người bán duy nhất).

82. Độc quyền nhóm / thiểu quyền: Oligopoly (Thị trường do một số ít công ty kiểm soát, có thể ảnh hưởng đến giá cả và sản lượng).

83. Hàm cầu: Demand function (Biểu thức mô tả mối quan hệ giữa giá và lượng cầu).

84. Hàm cung: Supply function (Biểu thức mô tả mối quan hệ giữa giá và lượng cung).

85. Hệ số co giãn: Elasticity (Đo lường độ nhạy của lượng cầu hoặc cung khi giá thay đổi).

86. Hệ số co giãn của cầu theo giá: Price elasticity of demand (Độ nhạy của lượng cầu khi giá thay đổi).

87. Hệ số co giãn của cung theo giá: Price elasticity of supply (Độ nhạy của lượng cung khi giá thay đổi).

88. Khan hiếm: Scarcity (Tình trạng tài nguyên có hạn so với nhu cầu).

89. Lợi ích cận biên: Marginal utility (Lợi ích thêm từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa).

90. Lợi nhuận kinh tế: Economic profit (Lợi nhuận sau khi trừ tất cả chi phí cơ hội).

91. Lợi nhuận kế toán: Accounting profit (Là thu nhập ròng của công ty hoặc tổng doanh thu trừ đi chi phí rõ ràng.).

92. Lợi suất giảm dần: Diminishing returns (Tăng một yếu tố sản xuất trong khi giữ cố định các yếu tố khác, sản lượng tăng thêm sẽ giảm dần).

93. Lượng cầu: Quantity demanded (Là tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng cần hoặc muốn và sẵn sàng trả tiền trong một khoảng thời gian nhất định).

94. Lượng cung: Quantity supplied (Là khối lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất và bán bởi các doanh nghiệp ở một mức giá thị trường cụ thể).

95. Mức tiêu dùng: Consumption level (Số lượng hàng hóa và dịch vụ mà cá nhân hoặc hộ gia đình tiêu thụ).

96. Người tiêu dùng: Consumer (Người mua hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu cá nhân).

97. Người sản xuất: Producer (Người hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa và dịch vụ với số lượng lớn).

98. Phân phối thu nhập: Income distribution (Cách thu nhập được phân chia giữa các thành viên trong xã hội).

99. Quy mô kinh tế: Economies of scale (Giảm chi phí trung bình khi tăng quy mô sản xuất).

100. Sự cân bằng: Equilibrium (Trạng thái mà không có động lực để thay đổi).

101. Sự lựa chọn: Choice (Quyết định giữa các phương án khác nhau).

102. Tác động ngoại lai: Externality (Ảnh hưởng của hoạt động kinh tế lên người không liên quan).

103. Thặng dư tiêu dùng: Consumer surplus (Lợi ích mà người tiêu dùng nhận được khi giá thấp hơn mức sẵn sàng trả).

104. Thặng dư sản xuất: Producer surplus (Lợi ích mà người sản xuất nhận được khi giá cao hơn mức sẵn sàng bán).

105. Thay thế: Substitute (Hàng hóa có thể thay thế cho hàng hóa khác).

106. Tồn kho: Inventory (Hàng hóa lưu trữ để bán hoặc sử dụng sau này).

107. Tổng cầu: Aggregate demand (Tổng lượng cầu của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế).

108. Tổng cung: Aggregate supply (Tổng lượng cung của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế).

109. Trợ cấp: Subsidy (Khoản hỗ trợ tài chính từ chính phủ để giảm giá hoặc khuyến khích sản xuất).

110. Yếu tố sản xuất: Factors of Production (các nguồn lực cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, như lao động, đất đai, và vốn).

Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kinh tế vi mô sẽ giúp bạn phân tích chính xác các vấn đề kinh tế ở cấp độ nhỏ. Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế này sẽ hỗ trợ bạn trong cả nghiên cứu lẫn thực tiễn.

2.2. Kinh tế vĩ mô - Macroeconomics

Kinh tế vĩ mô, hay Macroeconomics, là nhánh kinh tế tập trung vào các vấn đề toàn cầu như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, và thất nghiệp. Đây là lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế liên quan đến chính sách và hệ thống kinh tế.

111. Cán cân thanh toán: Balance of Payments (Một bảng ghi chép tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định).

112. Cán cân thương mại: Trade balance (sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia).

113. Chính sách tài khóa: Fiscal Policy (Các quyết định của chính phủ liên quan đến chi tiêu và thuế).

114. Chính sách tiền tệ: Monetary Policy (Quản lý cung tiền và lãi suất bởi ngân hàng trung ương).

115. Cung tiền / Cung ứng tiền tệ: Money Supply (Tổng lượng tiền trong lưu thông trong nền kinh tế.)

116. Đầu tư công: Public investment (Chi tiêu của chính phủ cho cơ sở hạ tầng và các dự án phát triển khác).

117. Đường cong Phillips: Phillips curve (mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp).

118. Giảm phát: Deflation (giảm giá chung của hàng hóa và dịch vụ).

119. Lãi suất: Interest Rate (Chi phí vay tiền hoặc lợi tức nhận được từ việc cho vay tiền.)

120. Lạm phát: Inflation (Tỷ lệ tăng giá chung liên tục của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian hoặc sự mất giá của một loại tiền tệ).

121. Lạm phát đình trệ: Stagflation (kinh tế trì trệ kèm theo lạm phát cao).

122. Năng suất lao động: Labor Productivity (sản lượng sản xuất được trên mỗi đơn vị lao động).

123. Nợ công: Public debt (Tổng giá trị các khoản vay mà chính phủ đã vay từ các nguồn trong và ngoài nước).

124. Sản lượng tiềm năng: Potential Output (Mức sản xuất tối đa mà một nền kinh tế có thể đạt được khi sử dụng hết các nguồn lực có sẵn mà không gây ra lạm phát).

125. Tăng trưởng kinh tế: Economic Growth (Là sự gia tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ kinh tế trong một thời kỳ so với thời kỳ trước).

126. Thất nghiệp: Unemployment (Tình trạng một phần dân số trong độ tuổi lao động không có việc làm nhưng đang tìm kiếm công việc).

127. Thặng dư thương mại: Trade Surplus (Tình trạng khi giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu của một quốc gia).

128. Thâm hụt ngân sách: Budget Deficit (Tình trạng khi chi tiêu của chính phủ vượt quá thu nhập từ thuế).

129. Thương mại quốc tế: International Trade (Trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia).

130. Tỷ lệ thất nghiệp: Unemployment rate (Phần trăm lực lượng lao động không có việc làm).

Thông qua việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế trong kinh tế vĩ mô, bạn sẽ dễ dàng hiểu được các vấn đề kinh tế toàn cầu và tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu.

2.3. Kinh tế phát triển - Development Economics

Kinh tế phát triển tập trung vào việc nghiên cứu cách cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế ở các quốc gia đang phát triển. Đây là lĩnh vực sử dụng nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế liên quan đến chính sách phát triển và đầu tư.

131. Bình đẳng giới: Gender equality (Mức độ mà nam và nữ có các cơ hội và quyền lợi như nhau).

132. Chất lượng cuộc sống: Quality of Life (Mức độ thoải mái về vật chất, tinh thần và xã hội mà một cá nhân hoặc nhóm người có được).

133. Chỉ số phát triển con người: Human development index (Thước đo tổng hợp để đánh giá sự phát triển con người của các quốc gia, dựa trên tuổi thọ, giáo dục và thu nhập).

134. Công bằng xã hội: Social justice (Khái niệm về công bằng trong các quan hệ xã hội, bao gồm phân phối của cải và cơ hội).

135. Đô thị hóa: Urbanization (Quá trình dân cư chuyển từ nông thôn lên thành thị).

136. Giảm nghèo: Poverty reduction (Các biện pháp và chính sách nhằm giảm tỷ lệ người nghèo).

137. Kinh tế bền vững: Sustainable economy (là phát triển kinh tế với mức sử dụng tài nguyên thấp và tác hại ít nhất)

138. Kinh tế xanh: Green economy (Nền kinh tế nhằm giảm tác động môi trường và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên).

139. Kinh tế tri thức: Knowledge economy (Nền kinh tế dựa trên sản xuất và dịch vụ nhấn mạnh vào kiến thức và thông tin).

140. Nông nghiệp bền vững: Sustainable agriculture (Phương pháp canh tác không gây hại đến môi trường và có thể duy trì lâu dài).

141. Phát triển bền vững: Sustainable development (Sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai).

142. Phát triển con người: Human development (Quá trình mở rộng các lựa chọn và nâng cao mức sống của con người).

143. Quản lý tài nguyên: Resource management (Quá trình sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả).

144. Tiếp cận y tế: Healthcare access (Khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết).

145. Tăng trưởng bao trùm: Inclusive growth (Tăng trưởng kinh tế mà tất cả các tầng lớp xã hội đều được hưởng lợi).

146. Tăng trưởng xanh: Green growth (Tăng trưởng kinh tế bền vững và thân thiện với môi trường).

147. Thể chế kinh tế: Economic institutions (Các quy tắc và chuẩn mực chi phối hoạt động kinh tế).

148. Thị trường lao động: Labor market (Nơi diễn ra các giao dịch về lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động).

149. Thúc đẩy doanh nghiệp: Enterprise promotion (Các biện pháp hỗ trợ và phát triển hoạt động kinh doanh).

150. Tiền tệ vi mô: Microfinance (Các dịch vụ tài chính nhỏ cho người nghèo hoặc các doanh nghiệp vi mô).

151. Tiếp cận tài chính: Financial inclusion (Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính của mọi tầng lớp dân cư).

152. Tỷ lệ biết chữ: Literacy rate (Phần trăm dân số có khả năng đọc và viết).

153. Viện trợ phát triển: Development aid (Các hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển).

154. Xóa đói giảm nghèo: Poverty alleviation / Poverty reduction (Các nỗ lực để giảm bớt tình trạng đói nghèo).

155. Y tế cộng đồng: Public health (Khoa học và nghệ thuật phòng, chống bệnh tật và kéo dài tuổi thọ thông qua các nỗ lực có tổ chức của xã hội).

Việc hiểu các khái niệm và từ vựng trong kinh tế phát triển sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các giải pháp kinh tế cho các quốc gia đang phát triển. Đây là một phần không thể thiếu trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế của bạn.

2.4. Kinh tế quốc tế - International Economics

Kinh tế quốc tế, hay International Economics, là lĩnh vực nghiên cứu về thương mại, tài chính quốc tế và các mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia. Để thành thạo trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế liên quan đến xuất nhập khẩu, tỷ giá hối đoái và chính sách thương mại.

156. Bảo hộ mậu dịch: Trade protectionism (Chính sách bảo vệ ngành công nghiệp nội địa bằng cách áp đặt thuế quan và hạn chế nhập khẩu).

157. Cạnh tranh toàn cầu: Global competition (Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đến từ các quốc gia khác nhau trên thị trường quốc tế).

158. Cân đối thanh toán: Balance of payments (Bảng ghi chép tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới).

159. Chính sách thương mại: Trade policy (Các quy định và biện pháp mà chính phủ sử dụng để quản lý thương mại quốc tế).

160. Chuyển giao công nghệ: Technology transfer (Quá trình chuyển giao kiến thức, kỹ năng, công nghệ từ nơi này đến nơi khác).

161. Đa dạng hóa: Diversification (Chiến lược mở rộng sản phẩm hoặc thị trường để giảm rủi ro kinh doanh).

162. Đàm phán thương mại: Trade negotiation (Quá trình thương lượng giữa các quốc gia để đạt được các thỏa thuận thương mại).

163. Giấy phép xuất nhập khẩu: Import-Export license (Giấy phép được cấp cho doanh nghiệp để thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu).

164. Hiệp định thương mại tự do: Free trade agreement (Thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác).

165. Hội nhập kinh tế: Economic integration (Quá trình hợp nhất kinh tế giữa các quốc gia thông qua việc loại bỏ các rào cản thương mại).

166. Kinh tế xuyên biên giới: Cross-Border economy (Hoạt động kinh tế diễn ra giữa các quốc gia khác nhau).

167. Khu vực mậu dịch tự do: Free trade area (Khu vực mà các quốc gia đồng ý giảm thuế quan và các hàng rào thương mại khác).

168. Liên doanh: Joint venture (Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể).

169. Liên minh thuế quan: Customs union (Thỏa thuận giữa các quốc gia về việc áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài liên minh).

170. Lợi thế so sánh: Comparative advantage (Khả năng của một quốc gia sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác).

171. Ngân hàng thế giới: World bank (Tổ chức tài chính quốc tế cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển).

172. Nhà đầu tư quốc tế: International investor (Cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào các thị trường nước ngoài).

173. Quyền sở hữu trí tuệ: Intellectual property rights (Quyền pháp lý bảo vệ các sáng tạo trí tuệ).

174. Rào cản phi thuế quan: Non-Tariff barriers (Các biện pháp khác ngoài thuế quan được sử dụng để hạn chế thương mại quốc tế).

175. Sáp nhập và mua lại: Mergers and Acquisitions (Quá trình hợp nhất hoặc mua lại doanh nghiệp giữa các công ty).

176. Thâm hụt thương mại: Trade deficit (Tình trạng khi giá trị nhập khẩu vượt quá giá trị xuất khẩu).

177. Thị trường chung: Common market (Khu vực kinh tế trong đó có sự tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động).

178. Thị trường ngoại hối: Foreign exchange market (Thị trường tài chính nơi các đồng tiền được mua bán).

179. Thỏa thuận đa phương: Multilateral agreement (Thỏa thuận thương mại giữa nhiều quốc gia nhằm điều chỉnh các vấn đề kinh tế chung).

180. Toàn cầu hóa: Globalization (quá trình các doanh nghiệp hoặc các nhóm khác giành được quyền lực quốc tế hoặc bắt đầu kinh doanh trên quy mô lớn trên toàn thế giới).

181. Thuế quan: Tariff (khoản phí đánh vào hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu).

182. Tự do hóa thương mại: Trade liberalization (Quá trình loại bỏ hoặc giảm các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch).

183. Thương mại điện tử: E-commerce (Hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ qua internet).

184. Tỷ giá hối đoái: Exchange rate (Tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền có thể được đổi lấy đồng tiền khác).

185. Vốn đầu tư: Investment capital (Số tiền đầu tư vào các dự án hoặc doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận).

Hiểu biết về kinh tế quốc tế không chỉ giúp bạn phân tích các mối quan hệ kinh tế toàn cầu mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế trong các lĩnh vực liên quan.

3. Thuật ngữ viết tắt thường gặp trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, các thuật ngữ viết tắt được sử dụng rất phổ biến để tăng tính ngắn gọn và hiệu quả trong giao tiếp. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này là một phần quan trọng khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế.

186. B2B - Doanh nghiệp với doanh nghiệp: Business-to-Business (các công ty bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho các công ty khác).

187. B2C - Doanh nghiệp tới người tiêu dùng: Business-to-Consumer (các công ty bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân).

188. CAC - Chi phí thu hút khách hàng mới: Customer Acquisition Cost (chi phí mà một công ty phải bỏ ra để có được một khách hàng mới, bao gồm chi phí tiếp thị và bán hàng).

189. CPI - Chỉ số giá tiêu dùng: Consumer Price Index (Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà người tiêu dùng mua).

190. CRM - Quản lý quan hệ khách hàng: Customer Relationship Management (sử dụng các chiến lược, công nghệ và thực hành để xử lý và phân tích dữ liệu và tương tác với khách hàng).

191. CSR - Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Corporate Social Responsibility (một mô hình kinh doanh tự điều chỉnh giúp công ty có trách nhiệm xã hội với chính mình, các bên liên quan và công chúng).

192. FDI - Đầu tư trực tiếp nước ngoài: Foreign Direct Investment (Việc đầu tư của một công ty hoặc cá nhân vào một quốc gia khác bằng cách thiết lập hoạt động kinh doanh hoặc mua tài sản kinh doanh).

193. GDP - Tổng sản phẩm quốc nội: Gross Domestic Product (Tổng giá trị các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong nước trong một khoảng thời gian nhất định).

194. GNP - Tổng sản phẩm quốc dân: Gross National Product (tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân của một quốc gia sản xuất).

195. IPO - Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng: Initial Public Offering (đây là quá trình bán cổ phiếu mới của một công ty tư nhân ra công chúng).

196. NNP - Sản phẩm quốc dân ròng: Net National Product (Tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi các công dân của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, sau khi trừ đi khấu hao tài sản. Nó cung cấp cái nhìn rõ hơn về sức khỏe kinh tế của một quốc gia so với tổng sản phẩm quốc dân (GNP)).

197. MNC - Công ty đa quốc gia: Multinational Corporation (một công ty có tòa nhà và tài sản khác ở ít nhất một quốc gia khác ngoài quốc gia gốc).

198. MPC - Xu hướng tiêu dùng biên: Marginal Propensity to Consume (Tỷ lệ mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có xu hướng chi tiêu cho tiêu dùng khi thu nhập tăng thêm. Nó giúp phân tích hành vi tiêu dùng và ảnh hưởng của thu nhập đến chi tiêu).

199. ODA - Hỗ trợ phát triển chính thức: Official Development Assistance (Các khoản viện trợ từ chính phủ các nước phát triển cho các nước đang phát triển nhằm mục đích thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện đời sống).

200. OPEC - Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ: Organization of the Petroleum Exporting Countries (Một tổ chức liên chính phủ giữa các nước xuất khẩu dầu mỏ nhằm phối hợp và thống nhất chính sách dầu mỏ, đảm bảo ổn định giá cả và cung cấp dầu cho thị trường thế giới).

201. PI - Chỉ số lợi nhuận: Profitability Index

202. PPI - Chỉ số giá sản xuất: Producer Price Index (Thước đo mức thay đổi giá bán buôn của hàng hóa và dịch vụ từ góc độ của nhà sản xuất).

203. ROA - Lợi nhuận trên Tổng tài sản: Return on Assets

204. ROE - Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu: Return on Equity

205. ROI - Lợi nhuận trên Tổng vốn đầu tư: Return on Investment (thước đo lợi nhuận của một khoản đầu tư; tỷ lệ lợi nhuận ròng so với chi phí đầu tư).

206. ROS - Lợi nhuận trên Tổng doanh thu: Return on Sales.

207. USP - Ưu điểm bán hàng độc nhất: Unique Selling Proposition (lợi ích hoặc lợi thế riêng biệt giúp phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ với đối thủ cạnh tranh).

208. VAT - Thuế giá trị gia tăng: Value Added Tax

209. WACC - Chi phí sử dụng vốn bình quân: Weighted Average Cost of Capital.

210. WTO - Tổ chức Thương mại Thế giới: World Trade Organization (Tổ chức quốc tế điều phối và giám sát các hiệp định thương mại toàn cầu).

Những thuật ngữ viết tắt trên không chỉ giúp bạn hiểu nhanh các tài liệu kinh tế mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế của bạn. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng để nâng cao hiệu quả học tập và làm việc.

NHÓM BÀI VIẾT LIÊN QUAN

★ 20 từ viết tắt của thuật ngữ kinh tế bạn nên nắm rõ.

★ 50 Cụm động từ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế phổ biến.

★ Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh cho người mới.

4. Phần kết luận

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kinh tế không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Hy vọng rằng trọn bộ từ vựng và các kiến thức trong bài viết này sẽ là hành trang hữu ích cho bạn trong hành trình phát triển sự nghiệp.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận TƯ VẤN MIỄN PHÍ nhé!

Link nội dung: https://giaitri.edu.vn/phat-trien-kinh-te-tieng-anh-la-gi-a78042.html