
I. Get rid of là gì?
Theo từ điển tiếng Anh Cambridge,Get rid of nghĩa là gì? Get rid of là idiom tiếng Anh mang nghĩa loại bỏ/ vứt bỏ, thoát khỏi, rời khỏi ai đó/ cái gì đó, dựa vào từng ngữ cảnh của câu mà ta dịch cho phù hợp. Ví dụ:
-
Jackson can’t wait to get rid of that ugly old couch. (Jackson nóng lòng muốn vứt bỏ cái ghế sofa cũ xấu xí đó.)
-
Anna went on talking and talking. Jack finally got rid of her by saying he had to make dinner. (Anna tiếp tục nói không ngừng nghỉ. Jack cuối cùng cũng thoát khỏi cô ấy bằng cách nói rằng anh ta phải làm bữa tối.)

Get rid of là gì?
II. Cách dùng cấu trúc Get rid of
Cụm từ Get rid of có nhiều sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau, dưới đây là cấu trúc Get rid of mà PREP tổng hợp được, tham khảo ngay!

III. Các từ/cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of
Cùng PREP tham khảo các từ/ cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of ngay dưới đây bạn nhé!
1. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Get rid of
Một số các từ/cụm có ý nghĩa tương đương với Get rid of được PREP tham khảo tại website của Cambridge Dictionary được tổng hợp như sau:

2. Các cụm từ cố định với Get rid of

IV. Bài tập về cấu trúc Get rid of có đáp án
Sau khi đã nắm được kiến thức tổng quan về cấu trúc Get rid of, cùng PREP thực hành một số bài tập vận dụng để nắm chắc kiến thức nhé:
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1: Anna wants to get rid of ______, because they’re not good for her health.
-
canned foods
-
juice
-
vegetables
-
fruits
2: John can not __________ financial problems.
-
rid of myself having
-
rid myself of having
-
get rid of myself have
-
get rid myself of have
3: Xavia felt relieved after ____________ her toxic relationship with her ex-boyfriend.
-
getting rid of
-
being getting rid of
-
got rid of
-
get rid of
4: Anna is a mean person, I will __________ her.
-
get comfortably rid of
-
get comfortable rid of
-
comfortable rid of
-
comfortably rid of
5: Susan's been trying to ____________ her annoying neighbor for months.
-
get rid of
-
be rid of
-
was get rid of
-
got rid of
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ “Get rid of”
1. Jack hates his belly fat. He has been going to the gym every day.
➡ __________________________________________
2. My stomach is aching badly. I need to get the pills.
➡ __________________________________________
3. “Smoking kills you”. Anna must quit this bad habit.
➡ __________________________________________
4. Anna is the weakest person in our team. If we want to win, she shouldn’t be here anymore.
➡ __________________________________________
5. The old chair was broken, so they decided to buy the new one.
➡ __________________________________________
2. Đáp án
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng kèm ví dụ minh họa của cấu trúc Get rid of. Ngoài ra, nếu bạn còn biết được nhiều thông tin thú vị về cấu trúc Get rid of hay từ đồng nghĩa với cụm từ này thì đừng quên chia sẻ cùng các bạn đọc khác ở dưới phần bình luận nhé!