Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra lời đề nghị, lời mời hoặc để đề nghị trả giá chúng ta thường sử dụng cấu trúc với Offer. Ở bài viết này, Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn giải đáp Offer to V hay Ving cũng như hiểu rõ hơn về cách sử dụng của động từ, danh từ này.
Offer là gì?
- Offer (động từ) /ˈɑː.fɚ/ nghĩa là đề nghị. Offer dùng để diễn tả việc cung cấp cho ai một cái gì, hoặc hỏi ai đó xem họ có muốn có thứ gì, hoặc họ có muốn bạn làm gì không.
Ví dụ:
- I can offer them some food. (Tôi có thể cung cấp cho họ một số thực phẩm.)
- The organization offers free legal advice to low income people. (Tổ chức cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí cho người có thu nhập thấp.)
- Offer (danh từ) /ˈɑː.fɚ/ là lời đề nghị. Đó có thể là hành động hỏi xem ai đó có muốn có thứ gì đó không hoặc liệu họ có muốn bạn làm gì không. Hoặc cũng có thể là lời đề nghị về một mức giá, một khung thời gian…
Ví dụ:
- I must say the offer of one month in Paris is very tempting. (Tôi phải nói rằng lời đề nghị một tháng ở Paris rất hấp dẫn.)
- They were asking $100,000 for the apartment, so I put in an offer of $70,000. (Họ đòi 100.000 đô la cho căn hộ, vì vậy tôi đưa ra lời đề nghị 70.000 đô la.)
Offer to v hay Ving?
- Cấu trúc Offer + to V
Ý nghĩa: Cấu trúc offer to do sth dùng để đề nghị làm một việc, hành động gì đó.
Ví dụ:
- Some dealers were offering to buy grains from farmers, but only at a discount. (Một số đại lý đã đề nghị mua ngũ cốc từ nông dân, nhưng chỉ với giá chiết khấu.)
- My father offered to take us to the bus station. (Cha tôi đề nghị đưa chúng tôi đến bến xe buýt.)
- Cấu trúc Offer + V-ing
Thực tế, Offer chỉ đi cùng tân ngữ là các danh từ hoặc mệnh đề để nói tới việc đề nghị ai đó làm việc gì, mời hoặc mang tới cho ai cái gì, hoặc chào bán cái gì. Mặc dù V-ing là danh động từ có chức năng ngữ pháp như một danh từ, nhưng ta không dùng V-ing đi kèm với Offer.
>> Bài viết liên quan: Risk to V hay Ving?
Các cấu trúc khác của Offer
1. Khi offer là động từ
- Cấu trúc offer something
Cấu trúc này dùng để đưa ra một lời khuyên, lời đề nghị hoặc một lời mời.
Ví dụ: Nam’s doctor should be able to offer advice on diet. (Bác sĩ của Nam có thể đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng)
- Cấu trúc Offer someone something
Cấu trúc này dùng để đề nghị ai đó một vấn đề gì đó.
Ví dụ: They offer him a cigarette, even though he’s trying to give up. (Họ mời anh ta một điếu thuốc, mặc dù anh ta đang cố gắng từ bỏ.)
- Cấu trúc offer something to someone
Cấu trúc này dùng để đưa ra một lời đề nghị, mang tới điều gì cho một ai đó.
Ví dụ: Do not offer such a low salary to someone who is so highly skilled, that is insulting. (Đừng đưa ra mức lương thấp như vậy cho một người có tay nghề cao như vậy, điều đó là xúc phạm.)
- Cấu trúc offer money for something
Cấu trúc này dùng để đưa ra một lời trả giá hoặc một số tiền cho điều gì đó.
Ví dụ: We offer $700,000 for this house. (Chúng tôi trả giá 700 nghìn đô cho ngôi nhà này)
2. Khi offer là danh từ
- Cấu trúc: an offer of something: Dùng để chỉ việc ai đó nhận được một sự đề nghị về một vấn đề gì.
Ví dụ: She turned down an offer of $1000 a week to organize the conference. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị 1000 đô la một tuần để tổ chức hội nghị.)
- Cấu trúc: an offer for something: mô tả sự đề nghị cho một vấn đề gì đó, hoặc một lời chào bán, hứa hẹn nào đó.
Ví dụ: They are considering a $1000m offer for the business. (Họ đang xem xét lời đề nghị trị giá 1000 triệu đô la cho doanh nghiệp.)
Các cụm từ, thành ngữ với offer trong tiếng Anh
- make (sb) an offer: Đưa ra một lời đề nghị cho ai
Ví dụ: The company made me a job offer and I accepted it. (Công ty đã đưa ra cho tôi một lời mời làm việc và tôi đã chấp nhận nó.)
- make/ put in an offer on sth: Trả giá, chào giá cho một món đồ hay tài sản
Ví dụ: They made an offer on a house downtown. (Họ đã đưa ra lời đề nghị về một ngôi nhà ở trung tâm thành phố.)
- take up/ agree to/ accept/ consider an offer: Chấp nhận, đồng ý, cân nhắc lời đề nghị
Ví dụ: I took up his offer of help with my presentation. (Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài thuyết trình của tôi.)
- reject/ turn down/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị
Ví dụ: The company has been pursuing him for some time, but so far he has rejected all their offers. (Công ty đã theo đuổi anh ấy một thời gian, nhưng cho đến nay anh ấy đã từ chối mọi lời đề nghị của họ.)
- receive/ get/ have an offer: nhận được lời đề nghị
Ví dụ: We were ready to complete the deal when the seller got another, higher offer. (Chúng tôi đã sẵn sàng hoàn tất giao dịch khi người bán nhận được một đề nghị khác cao hơn.)
- To be on offer: Có sẵn, có thể mua được, sử dụng được
Ví dụ: The free savers’ guide gives details of all of the different types of accounts on offer. (Hướng dẫn dành cho người tiết kiệm miễn phí cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các loại tài khoản khác nhau được cung cấp.)
Các cấu trúc đồng nghĩa với Offer
1. Khi offer mang ý nghĩa lời mời
- Cấu trúc: Would you like…?: bạn có muốn
Ví dụ: Would you like a drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
- Cấu trúc: Can / Could / May I …?: tôi có thể … không?
Ví dụ: Can I be of any help? (Tôi có thể giúp được gì không?)
2. Khi offer mang ý nghĩa cung cấp
- accommodate someone with something: cung cấp cho ai đó những gì họ cần hoặc muốn
Ví dụ: We always try to accommodate our clients with solutions for their problems. (Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp cho khách hàng các giải pháp cho các vấn đề của họ.)
- cater for someone/something: cung cấp những gì được mong muốn hoặc cần bởi ai đó hoặc một cái gì đó, cung cấp thức ăn cho ai.
Ví dụ: I’m catering for twelve people on the weekend. (Tôi sẽ phục vụ cho mười hai người vào cuối tuần.)
- furnish someone with something: cung cấp cho ai đó một cái gì đó
Ví dụ: They are furnished with a compass and lunch to set off for a day hiking. (họ được trang bị la bàn và bữa trưa để bắt đầu một ngày đi bộ đường dài.)
- give somebody something / give something to somebody: Cho, tặng, trao cho ai đó (bạn tin rằng họ sẽ nhận)
Ví dụ: They gave us a set of kitchen wares as a wedding present. (Họ tặng chúng tôi một bộ đồ dùng nhà bếp như một món quà cưới.)
- lavish something on someone/something: cho ai đó rất nhiều hoặc quá nhiều thứ gì đó như tiền, quà hoặc sự chú ý
Ví dụ: She lavishes money on her grandchildren. (Bà vung tiền cho các cháu của mình.)
- Provide somebody with something / provide something for somebody: Cung cấp, chu cấp, lo liệu (nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ mình có với số lượng bất kỳ)
Ví dụ: They provide temporary housing as the shelter for the city’s homeless. (Họ cung cấp nhà ở tạm thời làm nơi trú ẩn cho những người vô gia cư của thành phố.)
- stake someone to something: cung cấp cho ai đó một thứ cụ thể hoặc những gì cần thiết để có được nó
Ví dụ: The city governor has staked the homeless to what they need for a new life. (Thống đốc thành phố đã cung cấp cho những người vô gia cư những gì họ cần cho một cuộc sống mới.)
- supply something to somebody / supply somebody with something: Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng cái gì cho ai (thường dùng với tình huống cung ứng sản phẩm, hàng hóa… với số lượng lớn)
Ví dụ: Three people have been arrested for supplying arms to the terrorists. (Những người này đã bị bắt vì cung cấp vũ khí cho những kẻ khủng bố.)
Bài tập vận dụng với Offer
Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi dưới đây
1. We are now _____ to buy the complete set of pans at half price.
A. offering you the chance
B. offering the chance you
C. offering to you the chance
2. Their flimsy tent _____ against the severe storm.
A. offered little protect
B. offered little protection
C. offered little protecting
3. She was offered _____.
A. a new job
B. to a new job
C. Doing a new job
4. Can I _____ to drink?
A. offer to you something
B. offering you something
C. offer you something
5. The organization offers _____.
A. free legal advice to low-income people
B. low-income people to free legal advice
C. to free legal advice to low-income people
6. They offered _____ on the project.
A. to me a key role
B. me a key role
C. a key role me
7. The cable provider offers _____ to buy ads that run only in specific neighborhoods.
A. advertisers the chance
B. advertisers to the chance
C. the chance for advertisers
8. The airline company offers _____.
A. airline staff to cheap flights
B. cheap flights to airline staff
C. cheap flights for airline staff
9. The package promises to offer _____.
A. customers even cheaper financial services
B. customers to even cheaper financial services
C. customers for even cheaper financial services
10. He offered _____ for my car.
A. me to lots of money
B. me lots of money
C. lots of money for me
Đáp án:
- A
- B
- A
- C
- A
- B
- A
- B
- A
- B
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Offer to V hay V-ing. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với PEP để được tư vấn cụ thể nhé.